Có 2 kết quả:

人类学家 rén lèi xué jiā ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ人類學家 rén lèi xué jiā ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anthropologist

Từ điển Trung-Anh

anthropologist